Bộ 3 đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Hàn Thuyên (Có đáp án)

II. Complete the word with "a" or "b"
1. _pple: Quả táo
2. num_er: chữ số
3. _ ook: quyển sách
4. b_t: gậy bóng chày
5. _lue: màu xanh dương
6. Dr_w: vẽ
III. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
docx 6 trang Hoàng Nam 06/02/2024 3600
Bạn đang xem tài liệu "Bộ 3 đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbo_3_de_thi_giua_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_1_nam_hoc_2021_2.docx

Nội dung text: Bộ 3 đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Hàn Thuyên (Có đáp án)

  1. BỘ ĐỀ THI GIỮA HK1 MÔN TIẾNG ANH 1 CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2021-2022 TRƯỜNG TIỂU HỌC HÀN THUYÊN 1. Đề số 1 Exercise 1: Look and match A. Open your book 1. B. Sit down 2. C. Stand up 3. D. Line up 4.
  2. E. Close your book 5. Exercise 2: Write “a” or “an” 1. ___ eraser 2. ___ chair 3. ___ book 4. ___ pencil 5. ___ orange Exercise 3: Look and tick √ or x One apple 1. Four apples 2.
  3. Three apples 3. Two apples 4. ĐÁP ÁN Exercise 1: Look and match 1. B 2. A 3. E 4. C 5. D Exercise 2: Write “a” or “an” 1. ___an___ eraser 2. ___a___ chair 3. ___a___ book 4. ___a___ pencil 5. ___an___ orange Exercise 3: Look and tick √ or x 1. √ 2. x 3. x 4. √ 2. Đề số 2 I. Read and match A B 1. Sit a. up
  4. 2. Stand b. your book 3. Raise c. down 4. Open d. your hand II. Complete the word with "a" or "b" 1. _pple: Quả táo 2. num_er: chữ số 3. _ ook: quyển sách 4. b_t: gậy bóng chày 5. _lue: màu xanh dương 6. Dr_w: vẽ III. Complete the word with a/ an. 1. ___ apple 2. ___ bat 3. ___ boy 4. ___ girl 5. ___ pen 6. ___ eraser ĐÁP ÁN I. Read and match 1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b; II. Complete the word with "a" or "b" 1. _a_pple: Quả táo 2. num_b_er: chữ số 3. _b_ ook: quyển sách 4. b_a_ t: gậy bóng chày 5. _b_lue: màu xanh dương 6. Dr_a_w: vẽ III. Complete the word with a/ an. 1. __an__ apple 2. __a___ bat
  5. 3. ___a__ boy 4. __a___ girl 5. __a___ pen 6. __an___ eraser 3. Đề số 3 I. Sắp xếp. 1. up/ Line/ ./ ___ 2. your/ book/ Open/ ./ ___ 3. a/ pen/ red/ It's/ ./ ___ 4. Three/ erasers/ blue/ ./ ___ 5. Good/ teacher/ morning,/ ./ ___ II. Chọn đáp án đúng. 1. Một cái gậy bóng chày màu xanh lá cây. A. A green bat B. An green bat C. A blue bat 2. Nó có màu gì? A. What color is it? B. What color it is? C. What is it color? 3. Gập cuốn sách của em lại. A. Open your book. B. Line up C. Close your book. 4. Tạm biệt cả lớp. A. Good morning, class.
  6. B. Goodbye, class. C. Hello, class. 5. Hai cái ghế màu xanh dương. A. Two blue chairs. B. Three blue chairs C. Two green chair. III. Nối. A B 1. Pen a. Quyển sách 2. Pencil b. Bút viết 3. Book c. Bút màu 4. Paper d. Bút chì 5. Crayon e. Giấy ĐÁP ÁN I. Sắp xếp. 1 - Line up. 2 - Open your book. 3 - It's a red pen. 4 - Three blue erasers. 5 - Good morning, teacher. II. Chọn đáp án đúng. 1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - B; 5 - A; III. Nối. 1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;