10 Đề thi học ki 1 Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống. 
school horse pig down hen 
1. The ___________ is running in the park. 
2. Sit ___________, please! 
3. I go to ___________ every day. 
4. The goat and ___________ are in the garden. 
5. The ___________ is finding food in the garden. 

Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau 
c...t (con mèo) ap..le (quả táo) 
fi...h (con cá) d...g (con chó) 
g...at (con dê) h...n (con gà mái) 

pdf 20 trang baoanh 10/07/2023 1340
Bạn đang xem tài liệu "10 Đề thi học ki 1 Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdf10_de_thi_hoc_ki_1_tieng_anh_lop_1_nam_hoc_2022_2023_co_dap.pdf

Nội dung text: 10 Đề thi học ki 1 Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. Đề số 1 Time allowed: 30 minutes I. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa
  2. III. Nhìn và viết IV. Hoàn thành các từ sau 1. ca__e 2. __andy 3. go__t 4. p__g 5. scho__l
  3. Đề số 2 Time allowed: 30 minutes I. Complete these words II. Read and tick III. Tô màu theo gợi ý
  4. Đề số 3 Time allowed: 30 minutes I. Nối từ với tranh II. Khoanh tròn đáp án đúng
  5. III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. school horse pig down hen 1. The ___ is running in the park. 2. Sit ___, please! 3. I go to ___ every day. 4. The goat and ___ are in the garden. 5. The ___ is finding food in the garden.
  6. Đề số 4 Time allowed: 30 minutes I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng II. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b
  7. III. Tô màu theo hướng dẫn
  8. Đề số 5 Time allowed: 30 minutes I. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c II. Nhìn và viết III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
  9. c t (con mèo) ap le (quả táo) fi h (con cá) d g (con chó) g at (con dê) h n (con gà mái)
  10. Đề số 6 Time allowed: 30 minutes I. Khoanh tròn đáp án đúng II. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. Hi! How are you? 1 - ___ a. the board, please. 2. Look at 2 - ___ b. Fine, Thank you.
  11. 3. I go to 3 - ___ c. is in the garden. 4. Sit 4 - ___ d. are in the garden. 5. The hen 5 - ___ e. down, please. 6. The goat and the pig 6 - ___ f. school every day. III. Hãy đếm và viết
  12. Đề số 7 Time allowed: 30 minutes I. Điền chữ cái còn thiếu II. Hãy nối III. Đọc và hoàn thành các từ 1. P_NCIL
  13. 2. B_LL 3. E_ASER 4. _ABLE 5. AP_LE
  14. Đề số 8 Time allowed: 30 minutes I. Đọc và nối II. Nhìn tranh gợi ý và viết từ vựng
  15. III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau c t (con mèo) ap le (quả táo) fi h (con cá) d g (con chó) g at (con dê) h n (con gà mái)
  16. Đề số 9 Time allowed: 30 minutes I. Nhìn tranh và hoàn thành câu II. Hoàn thành các từ sau 1. ca e 2. andy 3. go t 4. p g 5. scho .l 6. d ck 7. ho se 8. k te III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  17. school horse pig down hen 1. The ___ is running in the park. 2. Sit ___, please! 3. I go to ___ every day. 4. The goat and ___ are in the garden. 5. The ___ is finding food in the garden.
  18. Đề số 10 Time allowed: 30 minutes I. Đọc và nối mother brother sister father II. Nhìn tranh và hoàn thành câu III. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh
  19. 1. Hi! How are you? 1 - ___ a. the board, please. 2. Look at 2 - ___ b. Fine, Thank you. 3. I go to 3 - ___ c. is in the garden. 4. Sit 4 - ___ d. are in the garden. 5. The hen 5 - ___ e. down, please. 6. The goat and the pig 6 - ___ f. school every day.