Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Chân trời sáng tạo - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

I. Choose the odd one out.
1. A. banana B. mom C. pear
2. A. Goat B. nose C. finger
3. A. nine B. ten C. panda
4. A. fig B. mango C. tub
5. A. Australia B. from C. Canada
II. Read and complete with A or An.
1. ____ apple
2. ____ sandwich
3. _____ cookie
4. _____ banana
5. _____ pear
6. _____ lunchbox
7. _____ lion
8. _____ cat
9. _____ hat1. my/ This/ face/ is/ ./
____________________________
2. hands/ These/ my/ are/ .
____________________________
3. tigers/ They/ are/ ./
____________________________
4. are/ What/ they/ ?
pdf 10 trang Hoàng Nam 05/01/2024 3480
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Chân trời sáng tạo - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_1_sach_chan_troi_sang_tao.pdf

Nội dung text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Chân trời sáng tạo - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 1 MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2021 - 2022 Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 Family and Friends có đáp án số 1 I. Choose the odd one out. 1. A. banana B. mom C. pear 2. A. Goat B. nose C. finger 3. A. nine B. ten C. panda 4. A. fig B. mango C. tub 5. A. Australia B. from C. Canada II. Read and complete with A or An. 1. ___ apple 2. ___ sandwich 3. ___ cookie 4. ___ banana 5. ___ pear 6. ___ lunchbox 7. ___ lion 8. ___ cat 9. ___ hat
  2. 1. my/ This/ face/ is/ ./ ___ 2. hands/ These/ my/ are/ . ___ 3. tigers/ They/ are/ ./ ___ 4. are/ What/ they/ ? ___ 5. lunchbox/ I/ my/ have/ ./ ___ ĐÁP ÁN I. Choose the odd one out. 1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - B; II. Read and complete with A or An. 1. __An__ apple 2. __A__ sandwich 3. ___A__ cookie 4. ___A__ banana 5. ___A__ pear
  3. 7. __A___ lion 8. __A___ cat 9. __A___ hat III. Put the words in order. 1 - This is my face. 2 - These are my hands. 3 - They are tigers. 4 - What are they? 5 - I have my lunchbox. Đề thi cuối kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh Family and Friends có đáp án số 2 I . LISTENING 1. Listen and check: √ 4pts
  4. 2. Listenand circle: 4pts
  5. 3. Listen and write: 2pts g h k i II. READING:
  6. 5. Read and match: 3pts
  7. III. WRITING: 1. Look and write: 5pts birds bears hippos crocodiles tigers 2. Read and write: 3pts 3. Read and answer: 2pts
  8. No, they aren’t Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 3 I/ Write “A” or “An” 1. ___ apple 2. ___ umbrella 3. ___ boy 4. ___ jug 5. ___ elephant II/ Look at the picture and complete the words 1. _ e a _ 2. d _ c _
  9. 3. l _ l l _ p _ p 4. _ a _ III/ Count and write 1. ___ mangoes 2. ___ cats 3. ___ elephants IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. Is/ plane/ a/ it/ ?/ ___ 2. this?/ is/ What/ ___ 3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./ ___ -The end- Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2022 - Đề 3 I/ Write “A” or “An” 1. ___an___ apple 2. ___an___ umbrella 3. ___a___ boy 4. ___a___ jug
  10. II/ Look at the picture and complete the words 1. pear 2. duck 3. lollipop 4. hat III/ Count and write 1. Ten mangoes 2. Two cats 3. Four elephants IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. Is it a plane? 2. What is this? 3. I have my lunchbox.