Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Kết nối tri thức với cuộc sống - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Ba Trang (Có đáp án)

I. Choose the odd one out.
1. A. banana B. mom C. pear
2. A. Goat B. nose C. finger
3. A. nine B. ten C. panda
4. A. fig B. mango C. tub
5. A. Australia B. from C. Canada
II. Read and complete with A or An.
1. ____ apple
2. ____ sandwich
3. _____ cookie
4. _____ banana
5. _____ pear
6. _____ lunchbox
7. _____ lion
8. _____ cat
9. _____ hat
III. Put the words in order.
1. my/ This/ face/ is/ ./
____________________________
2. hands/ These/ my/ are/ .
____________________________
3. tigers/ They/ are/ ./
____________________________
4. are/ What/ they/ ?
____________________________
5. lunchbox/ I/ my/ have/ ./
____________________________
pdf 15 trang Hoàng Nam 06/02/2024 720
Bạn đang xem tài liệu "Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Kết nối tri thức với cuộc sống - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Ba Trang (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbo_5_de_thi_giua_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_1_sach_ket_noi_t.pdf

Nội dung text: Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 1 Sách Kết nối tri thức với cuộc sống - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Ba Trang (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TIẾNG ANH 1 TRƯỜNG TIỂU HỌC BA TRANG KẾT NỐI TRI THỨC (Thời gian làm bài: 45 phút) 1. Đề số 1 I. Choose the odd one out. 1. A. banana B. mom C. pear 2. A. Goat B. nose C. finger 3. A. nine B. ten C. panda 4. A. fig B. mango C. tub 5. A. Australia B. from C. Canada II. Read and complete with A or An. 1. ___ apple 2. ___ sandwich 3. ___ cookie 4. ___ banana 5. ___ pear 6. ___ lunchbox 7. ___ lion 8. ___ cat 9. ___ hat III. Put the words in order. 1. my/ This/ face/ is/ ./ ___ 2. hands/ These/ my/ are/ . ___ 3. tigers/ They/ are/ ./ ___ 4. are/ What/ they/ ? ___ 5. lunchbox/ I/ my/ have/ ./ ___ ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
  2. I. Choose the odd one out. 1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - B; II. Read and complete with A or An. 1. __An__ apple 2. __A__ sandwich 3. ___A__ cookie 4. ___A__ banana 5. ___A__ pear 6. __A___ lunchbox 7. __A___ lion 8. __A___ cat 9. __A___ hat III. Put the words in order. 1 - This is my face. 2 - These are my hands. 3 - They are tigers. 4 - What are they? 5 - I have my lunchbox. 2. Đề số 2 ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1- TRƯỜNG TH BA TRANG- ĐỀ 02 1. Listen and check: √ 4pts 2. Listen and circle: 4pts
  3. 3. Listen and write: 2pts g h k i II. READING:
  4. 5. Read and match: 3pts III. WRITING: 1. Look and write: 5pts birds bears hippos crocodiles tigers 2. Read and write: 3pts
  5. 3. Read and answer: 2pts Yes, they are No, they aren’t 3. Đề số 3 ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1- TRƯỜNG TH BA TRANG- ĐỀ 03 Câu 1: Đọc và nối từ với tranh cho đúng. (2,5đ)
  6. Câu 2: Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh. (3đ)
  7. Câu 3: Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ (1đ) Câu 4: Hãy tập viết các từ sau (mother, father, sun, window) (4đ) Câu 5: Điền chữ cái còn thiếu trong bảng chữ cái Tiếng Anh sau (2đ) a _ c d e f _ h i j k _ m n o p q _ s t u _ w x y z Câu 6: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau (3đ) 1._ pple 2. _ at 3. h_ n 4. g_ at 5. b_
  8. 6. _ ook 7. j_ g 8. mo_ key 9. p_ ncil 10. r_ t Câu 7: Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt ở Cột B (3đ) Câu 8: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu (2đ) monkey - have - like - you 1. I . a pen. 2. Where is the .? => It’s in the tree. 3. An apple for 4. I . to fish with my father Câu 9: Tô màu cho tranh theo hướng dẫn (2đ) 1. Chicken: yellow 2. Cloud: blue 3. Sun: orange 4. House: brown 5. Flowers: pink and purple
  9. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3 Câu 1: Đọc và nối từ với tranh cho đúng. (2,5đ) 1 - G; 2 - I; 3 - H; 4 - C; 5 - J; 6 - D; 7 - E; 9 - F; 10 - B; Câu 2: Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh. (3đ) 1 - jump; 2 - star; 3 - knee; 4 - lion; 5 - ball; 6 - horse; 7 - pencil; 8 - hen; 9 - apple; 10 - dog; 11 - candy; 12 - book; Câu 3: Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ (1đ) 1 - umbrella; 2 - sun; 3 - book; 4 - monkey; Câu 4: Hãy tập viết các từ sau (mother, father, sun, window) (4đ) Câu 5: Điền chữ cái còn thiếu trong bảng chữ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z Câu 6: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau (3đ) 1 - apple; 2 - cat; 3 - hen; 4 - goat; 5 - bin; 6 - book; 7 - jog; 8 - monkey; 9 - pencil; 10 - rat; Câu 7: Nối từ Tiếng Anh ở cột A với nghĩa Tiếng Việt ở Cột B (3đ) 1 - B; 2 - A; 3 - E; 4 - D; 5 - C; 6 - G; 7 - F; 8 - J; 9 - I; 10 - H; Câu 8: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu (2đ) 1 - have; 2 - monkey; 3 - you; 4 - like; Câu 9: Tô màu cho tranh theo hướng dẫn (2đ) 1 - Con gà: Màu vàng;
  10. 2 - Mây: Màu xanh dương; 3 - Mặt trời: Màu cam; 4 - Ngôi nhà: Màu nâu; 5 - Hoa: màu hồng và màu tím 4. Đề số 4 ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1- TRƯỜNG TH BA TRANG- ĐỀ 04 I. Listen and match (nghe và nối) II. Listen and tick V or cross X (nghe và đánh V hoặc X) III. Listen and tick (Nghe và tick) IV. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b
  11. V. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống VI. Circle the correct answer. Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh. VII. Fill the gaps. Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ VIII. Reorder the word. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa
  12. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4 I. Listen and match 1. E 2. B 3. D 4. F 5. C II. Listen and tick V or cross X 1. V 2. X 3. V 4. X 5. V III. Listen and tick 1. A 2. b 3. a IV. Circle the correct answer 1. A 2. b 3. a 4. a 5. b V. Fill the gaps 2. Sun 3. sail 4. river 5. rabbit 6. sea VI. Circle the correct the answer. 1. Running 2. singing 3. riding bike 4. flying kite VII. Write suitable letter 1. Bus 2. bike 3. sand 4. rainbow 5. kitten VIII. Reorder the word 1. Pop corn 2. pasta 3. pizza 4. nuts 5. teddy bear 5. Đề số 5 ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1- TRƯỜNG TH BA TRANG- ĐỀ 05 I. Matching.
  13. II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.) III. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống
  14. IV. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.) ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5 I. 1. C 2. H 3. F 4. G 5. B 6. A 7. D 8. E II. 1. b 2. b 3. a 4. b 5. a
  15. III. a. beach b. sea c. sail d. singing/ a singer IV. 1. sand 2. sail 3. sea 4. pop corn 5. pizza