9 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 theo thông tư 22 (Sách Cánh diều) - Năm học 2022-2023

I. Đếm và viết

II. Điền kí tự thích hợp để hoàn thành các từ vựng

1. N _ teb _ _ k                                 2. P _ n

3. C _ a _ r                                         4. F _ s _

5. _ o _ ot

III. Đọc và tô màu

docx 16 trang baoanh 13/04/2023 3920
Bạn đang xem tài liệu "9 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 theo thông tư 22 (Sách Cánh diều) - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docx9_de_thi_hoc_ki_1_tieng_anh_lop_1_theo_thong_tu_22_sach_canh.docx

Nội dung text: 9 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 theo thông tư 22 (Sách Cánh diều) - Năm học 2022-2023

  1. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 1) I. Đếm và viết II. Điền kí tự thích hợp để hoàn thành các từ vựng 1. N _ teb _ _ k 2. P _ n 3. C _ a _ r 4. F _ s _ 5. _ o _ ot III. Đọc và tô màu
  2. Đáp án I. 1. two 2. four 3. five II. 1. notebook 2. pen 3. chair 4. fish 5. robot III. Tô màu theo gợi ý sau:
  3. 1. Màu đỏ 2. Màu xanh lá cây 3. Màu xanh nước biển 4. Màu cam 5. Màu nâu Đề thi tiếng Anh HK1 - Đề 2 Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) I. Look at the picture and write “Yes” or “No”
  4. II. Write “b, c, d, e, k, r” to complete the words 1. _ o o k 4. _ o l l 2. _ r a y o n 5. _ o b o t 3. _ i t e 6. _ r a s e r III. Count and write Đáp án I. 1. Yes 2. No 3. No 4. Yes 5. No II. 1. book 2. crayon 3. kite 4. doll 5. robot 6. eraser III.
  5. 1. two 2. five 3. five Đề thi tiếng Anh HK1 - Đề 3 Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) I. Look at the picture and match II. Write “a” or “an”
  6. 1. ___ orange 2. ___ cat 3. ___ dog 4. ___ apple 5. ___ teddy bear III. Read and color Đáp án I. 1. B 2. D 3. A 4. E 5. C II. 1. an 2. a 3. a 4. an 5. a III. Tô màu theo gợi ý: Cái cặp - màu xanh lá cây Cái bàn - màu vàng Quyển sách - màu trắng Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
  7. Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 4) I. Look at the picture and match II. Write a/ an 1. ___ garden 2. ___ pencil 3. ___ eraser 4. ___ teddy bear 5. ___ chair 6. ___ apple III. Look at the pictures and complete the words
  8. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 5) I. Match
  9. II. Look at these picture and answer III. Color these objects
  10. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 6) I. Đọc và nối II. Nhìn tranh và hoàn thành câu
  11. III. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. Hi! How are you? 1 - ___ a. the board, please. 2. Look at 2 - ___ b. Fine, Thank you. 3. I go to 3 - ___ c. is in the garden. 4. Sit 4 - ___ d. are in the garden. 5. The hen 5 - ___ e. down, please. 6. The goat and the pig 6 - ___ f. school every day. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 7) I. Read and match
  12. II. Look and write III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau c t (con mèo) d g (con chó) ap le (quả táo) g at (con dê) fi h (con cá) h n (con gà mái)
  13. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 8) I. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng II. Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt 1. crayon 5. spin 2. balloon 6. color 3. hands 7. bathroom 4. eyes 8. truck III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. school horse pig down hen 1. The ___ is running in the park.
  14. 2. Sit ___, please! 3. I go to ___ every day. 4. The goat and ___ are in the garden. 5. The ___ is finding food in the garden. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều Năm học 2022 - 2023 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1 Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề số 9) I. Read and tick the correct box II. Look and circle
  15. III. Look and tick IV. Write Yes/ No