5 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)
III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
c…t ( con mèo ) ap…le ( quả táo )
f…sh ( con cá ) d…g ( con chó )
g…at ( con dê ) h…n ( con gà mái )
Bạn đang xem tài liệu "5 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 5_de_thi_hoc_ki_1_tieng_anh_lop_1_co_dap_an.docx
Nội dung text: 5 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh Lớp 1 (Có đáp án)
- Đề số 1 Time allowed: 30 minutes I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng II. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b
- III. Tô màu theo hướng dẫn
- ĐÁP ÁN I. II. 1. B 2. A 3. A III. Học sinh tô theo màu: Red: đỏ Yellow: vàng Green: xanh lá Blue: xanh biển Orange: cam
- Đề số 2 Time allowed: 30 minutes I. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c II. Nhìn và viết
- III. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau c t ( con mèo ) ap le ( quả táo ) f sh ( con cá ) d g ( con chó ) g at ( con dê ) h n ( con gà mái ) ĐÁP ÁN I. 1. b 2. a 3. a II. 1. bag 2. car 3. milk 4. goat 5. hens III. cat apple fish dog goat hen
- Đề số 3 Time allowed: 30 minutes I. Khoanh tròn đáp án đúng
- II. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. Hi! How are you? 1 - ___ a. the board, please. 2. Look at 2 - ___ b. Fine, Thank you. 3. I go to 3 - ___ c. is in the garden. 4. Sit 4 - ___ d. are in the garden. 5. The hen 5 - ___ e. down, please. 6. The goat and the pig 6 - ___ f. school every day. III. Hãy đếm và viết
- ĐÁP ÁN I. 1. a bus 2. a plane 3. a house 4. a girl 5. a clock II. 1 - b 2 – a 3 – f 4 – e 5 – c 6 – d III. 1. two 2. five
- Đề số 4 Time allowed: 30 minutes I. Điền chữ cái còn thiếu II. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau c t ( con mèo ) ap le ( quả táo ) f sh ( con cá ) d g ( con chó ) g at ( con dê ) h n ( con gà mái ) III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. school horse pig down hen 1. The ___ is running in the park. 2. Sit ___, please! 3. I go to ___ every day. 4. The goat and ___ are in the garden. 5. The ___ is finding food in the garden.
- IV. Đọc và nối ĐÁP ÁN I. 1. bag 2. cake 3. horse 4. ball 5. chicken 6. pen II. 1. pig / hen / horse 2. down 3. school 4. pig / hen / horse 5. pig / hen / horse
- III. 1 – e 2 – c 3 – f 4 – b 5 – a 6 - c Đề số 5 Time allowed: 30 minutes I. Đọc và nối mother brother sister father
- II. Nhìn tranh và hoàn thành câu III. Ghép hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. Hi! How are you? 1 - ___ a. the board, please. 2. Look at 2 - ___ b. Fine, Thank you. 3. I go to 3 - ___ c. is in the garden. 4. Sit 4 - ___ d. are in the garden. 5. The hen 5 - ___ e. down, please. 6. The goat and the pig 6 - ___ f. school every day.
- ĐÁP ÁN I. mother brother sister father II. 1. car 2. hat 3. cat 4. eggs III. 1 - b 2 – a 3 – f 4 – e 5 – c 6 – d