Đề kiểm tra cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Đề số 4
Câu 1. Viết các số: 8, 2 , 5, 10, 6 (1 đ) MĐ1
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .........................................................................................
Câu 2.(3đ) . a) Tính:(1đ) MĐ1
3 4 8 10
+ + - -
5 6 3 8
….. …. …. ….
b) Số? (2đ) MĐ2
5 + = 9
8 - = 6
Câu 3. Điền dấu ( >,<,= ) thích hợp vào chỗ chấm ( 2đ ) MĐ3
5 + 3 ........ 6 + 3 7 + 2 ....... 2 + 7
9 + 1 ........ 10 - 2 6 + 0 ....... 4 - 3
Câu 4.
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất trong dãy số: 2 , 7 , 5 , 9 , 4
b) Khoanh tròn vào số bé nhất trong dãy số: 6 , 4 , 8 , 1 , 3
Câu 5. Viết phép tính thích hợp ( 2đ ) MĐ3
a) Có : 6 quả cam b) Có : 8 viên bi
Thêm : 4 quả cam Bớt : 3 viên bi
Có tất cả : ... quả cam ? Còn : ... viên bi?
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .........................................................................................
Câu 2.(3đ) . a) Tính:(1đ) MĐ1
3 4 8 10
+ + - -
5 6 3 8
….. …. …. ….
b) Số? (2đ) MĐ2
5 + = 9
8 - = 6
Câu 3. Điền dấu ( >,<,= ) thích hợp vào chỗ chấm ( 2đ ) MĐ3
5 + 3 ........ 6 + 3 7 + 2 ....... 2 + 7
9 + 1 ........ 10 - 2 6 + 0 ....... 4 - 3
Câu 4.
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất trong dãy số: 2 , 7 , 5 , 9 , 4
b) Khoanh tròn vào số bé nhất trong dãy số: 6 , 4 , 8 , 1 , 3
Câu 5. Viết phép tính thích hợp ( 2đ ) MĐ3
a) Có : 6 quả cam b) Có : 8 viên bi
Thêm : 4 quả cam Bớt : 3 viên bi
Có tất cả : ... quả cam ? Còn : ... viên bi?
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Đề số 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_i_mon_toan_lop_1_nam_hoc_2021_2022_d.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Đề số 4
- 1/Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học kì I, lớp 1 Mạch kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng thức, và số TN TN TL điểm TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL kĩ năng KQ KQ Số và phép Số câu 2 1 1 1 2 3 tính: cộng, trừ trong Số phạm vi điểm 10. 2,0 1,0 2,0 2,0 3,0 4,0 Yếu tố Số câu 1 1 hình học: hình vuông Số hình tròn điểm 1,0 1,0 tam giác . Giải bài Số câu 1 1 toán về thêm, bớt. Số trong phạm điểm 2,0 2,0 vi 10 Tổng Số câu 2 1 1 2 1 2 5 Số 2,0 1,0 2,0 4,0 1,0 3,0 7,0 điểm
- PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Năm học 2021-2022 Môn: Toán Thời gian làm bài: 40 phút Họ và tên: Lớp: 1 Trường Tiểu học Câu 1. Viết các số: 8, 2 , 5, 10, 6 (1 đ) MĐ1 a) Theo thứ tự từ lớn đến bé: b) Theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 2.(3đ) . a) Tính:(1đ) MĐ1 3 4 8 10 + + - - 5 6 3 8 . . . b) Số? (2đ) MĐ2 8 - = 6 5 + = 9 Câu 3. Điền dấu ( >,<,= ) thích hợp vào chỗ chấm ( 2đ ) MĐ3 5 + 3 6 + 3 7 + 2 2 + 7 9 + 1 10 - 2 6 + 0 4 - 3 Câu 4. a) Khoanh tròn vào số lớn nhất trong dãy số: 2 , 7 , 5 , 9 , 4 b) Khoanh tròn vào số bé nhất trong dãy số: 6 , 4 , 8 , 1 , 3 Câu 5. Viết phép tính thích hợp ( 2đ ) MĐ3 a) Có : 6 quả cam b) Có : 8 viên bi Thêm : 4 quả cam Bớt : 3 viên bi Có tất cả : quả cam ? Còn : viên bi? b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng: = 7 = 6 Câu 6. ( 1đ) MĐ4 Hình vẽ bên có hình tam giác:
- HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ I. NĂM HỌC 2021-2022 Môn: Toán LỚP 1 Câu 1. (1 điểm) Viết đúng mỗi phần 0.5 điểm Câu 2. (3 điểm) Điền đúng số vào mỗi chỗ trống ở phần a cho 1 điểm; phần b cho 2 điểm Câu 3. (2 điểm) Điền đúng mỗi phần cho 1 điểm Câu 4. (1 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 0,5 điểm Câu 5. (2 điểm) Làm đúng mỗi phần cho 1 điểm a) 6 + 4 = 10 b) 8 – 3 = 5 Câu 6. (1điểm) Tìm đúng mỗi hình tam giác cho 0,25 điểm