Ma trận và đề kiểm tra chất lượng học kì II môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)

Câu 2 : Số liền trước của 70 là :

A . 62   B . 58   C .  69   D .  64

 

Câu 3:   “Số 55” đọc  là :                    

A. năm năm.                                               B.  năm mươi lăm     

C. năm mươi năm .                                    D.  lăm mươi lăm

         

             Câu 4:    Tính 32 + 50 = ?                    

A . 62   B . 82   C .  72   D .  52
docx 8 trang baoanh 03/04/2023 3880
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra chất lượng học kì II môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxma_tran_va_de_kiem_tra_chat_luong_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_1_c.docx

Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra chất lượng học kì II môn Toán Lớp 1 (Có đáp án)

  1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 1 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 (Nhận (Thông (Vận (Vận biết) hiểu) dụng cơ dụng Tổng Nội dung kiểm tra Số câu bản) nâng (Mạch kiến thức, và số cao) kĩ năng) điểm TN TN TN TN T TN TL TL K TL TL KQ KQ KQ L KQ Q 1. SỐ HỌC Số câu 3 2 1 1 1 6 2 - Đọc, viết, sắp xếp thứ tự các số trong Số điểm 3 2 1 1 6 2 phạm vi 100. Câu số - Cộng trừ không 1,2, 4,5 6 7 8 nhớ các số trong 3 phạm vi 100. 2. ĐẠI LƯỢNG: Số câu Số điểm Câu số 3.YẾU TỐ HÌNH Số câu 1 1 HỌC: Số điểm 1,0 1 - Đếm hình tam giác Câu số 10
  2. 4. GIẢI TOÁN: Số câu 1 1 - Giải toán có lời văn bằng 1 phép Số điểm 1 1 tính . Câu số 9 Số câu 3 2 1 1 2 1 7 3 Số điểm 2, Tổng 3,0 2,0 1,0 1,0 1,0 7,0 3,0 0 Tỉ lệ % 30% 30% 30% 10% 100% MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 1 Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng câu/ ( 3 ) ( 3 ) ( 3 ) ( 1 ) CHỦ Câu ĐỀ số/ TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL Điểm số Số câu 3 2 1 1 5 1 Câu số 1,2,3 4,5 8 10 SỐ 3 2 1 HỌC
  3. Số điểm Số câu 1 1 1 1 10 Câu số 6 ĐẠI LƯỢN Số G 1 1 điểm Số câu 1 1 Câu số 7 Số 1 HÌNH điểm HỌC Số câu 1 1 Câu số 9 GIẢI TOÁN: Số 1 điểm CỘNG 3 3 1 2 1 7 3 ĐÁP ÁN VÀ CÁCH CHO ĐIỂM MÔN TOÁN I. Phần trắc nghiệm : (7 điểm) Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 C B B C D C A 1 điểm 1 điểm 1 điểm 1 điểm 1 điểm 1 điểm 1 điểm
  4. II. Phần tự luận: (3 điểm) Câu 8 : ( 1 điểm): Làm đúng mỗi phép tính được 0, 25 điểm Câu 9 : ( 1 điểm): Viết đúng lời giải được 0, 25 điểm ; Viết đúng phép tính 0,5 điểm Viết đúng đáp số được 0,25 điểm Câu 10 : ( 1 điểm): Viết đúng dấu vào mỗi phép tính được 0, 5 điểm Trường Tiểu học KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II Lớp: LỚP 1 Họ và tên: Môn: TOÁN Thời gian: 40 phút Điểm Lời phê của cô giáo I. Trắc nghiệm: Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng Câu 1: Trong các số : 55 , 68 , 84 , 27 , số nào lớn nhất A . 55 B . 84 C . 68 D . 27 Câu 2 : Số liền trước của 70 là :
  5. A . 62 B . 58 C . 69 D . 64 Câu 3: “Số 55” đọc là : A. năm năm. B. năm mươi lăm C. năm mươi năm . D. lăm mươi lăm Câu 4: Tính 32 + 50 = ? A . 62 B . 82 C . 72 D . 52 Câu 5 : Tính : 84 + 4 - 7 = . . . . . A : 80 B : 85 C: 83 D: 81 Câu 6 : Nếu hôm nay là thứ ba ngày 6 tháng 5 thì ngày mai là: A. Thứ năm ngày 7 tháng 5 C. Thứ tư ngày 7 tháng 5 B. Thứ ba ngày 5 tháng 5 D. Thứ năm ngày 8 tháng 5
  6. Câu 7 : Hình vẽ bên có: A B A. 4 hình tam giác. B. 3 hình tam giác. C. 2 hình tam giác. C D E II. Tự luận Câu 8: Đặt tính rồi tính : 40 + 40 29 - 9 24 + 3 70 - 30
  7. Câu 9 : Hà có 35 que tính , Lan có 24 que tính . Hỏi hai bạn có tất cả bao nhiêu que tính ? Giải
  8. + Câu 10 : ? 55 4 = 51 57 2 > 58 -