Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 1 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Đại Cường (Có đáp án)

Câu 1: (1đ) Số nào lớn nhất ?

A. 89 B.45 C.93

Câu 2: ( 1đ) Cho phép tính: 60 + … = 69; Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:

A. 9 B.8 C. 7

Câu 3: (1 đ) Kết quả phép tính: 24 + 45 = ?

A. 69 B. 96 C. 78

Câu 4:(1đ) Số lớn nhất có hai chữ số khác nhau là:

A.89 B.99 C.98

Câu 5: (1đ) Hôm nay là thứ Hai ngày 17 thì thứ Tứ (trong tuần) sẽ là ngày bao nhiêu ?

A.Ngày 18 B.Ngày 19 C.Ngày 20

B/ Tự luận:

Câu 1: (1đ) Đặt tính rồi tính:

43 + 36 23 – 12 86 – 2 32 + 3

docx 4 trang Hoàng Nam 15/06/2024 660
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 1 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Đại Cường (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_1_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì II môn Toán Lớp 1 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Đại Cường (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG TH ĐẠI CƯỜNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II HỌ VÀ TÊN: Năm học: 2023-2024 Môn: TOÁN – LỚP 1 LỚP: Ngày kiểm tra: Điểm Lời nhận xét của giáo viên A/ Trắc nghiệm : Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng Câu 1: (1đ) Số nào lớn nhất ? A. 89 B.45 C.93 Câu 2: ( 1đ) Cho phép tính: 60 + = 69; Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 9 B.8 C. 7 Câu 3: (1 đ) Kết quả phép tính: 24 + 45 = ? A. 69 B. 96 C. 78 Câu 4:(1đ) Số lớn nhất có hai chữ số khác nhau là: A.89 B.99 C.98 Câu 5: (1đ) Hôm nay là thứ Hai ngày 17 thì thứ Tứ (trong tuần) sẽ là ngày bao nhiêu ? A.Ngày 18 B.Ngày 19 C.Ngày 20 B/ Tự luận: Câu 1: (1đ) Đặt tính rồi tính: 43 + 36 23 – 12 86 – 2 32 + 3
  2. Câu 2: (1 đ) Điền dấu , = vào chỗ chấm: 36 . 12 91 19 13 + 5 24 54 85 - 31 Câu 3: (1đ) Xếp các số 33; 17; 93; 11 Theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 4: (1đ) Hình vẽ bên có : - Có hình tam giác - Có khối hộp chữ nhật Câu 5: (1đ) Bác Ba nuôi được 38 con gà và con vịt, trong đó có 1 chục con gà. Hỏi bác Ba nuôi được bao nhiêu vịt ?
  3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 MÔN: TOÁN 1 - NĂM HỌC 2023 – 2024 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Mạch kiến Số câu và thức, số điểm TN TL TN TL TN TL TN TL kĩ năng Số câu 03 02 01 01 04 03 Số học Câu số 1,2,3 1,3 4 2 Số điểm 3 đ 2đ 1 đ 1 đ 4đ 3 đ Đại lượng Số câu 01 01 và đo đại Câu số 5 lượng Số điểm 1 đ 1đ Số câu 02 02 Yếu tố hình học Câu số 4,5 Số điểm 2 đ 2 đ Số câu 03 02 02 01 02 05 05 Tổng Số điểm 3 đ 2 đ 2 đ 1 đ 2 đ 5 đ 5 đ
  4. Đáp án : A/ Phần trắc nghiệm :5 đ + Khoanh đúng mỗi câu : 1 đ Câu số 1 2 3 4 5 Diểm C A A C B B/ Phần tự luận : 5 đ Câu 1 : Đặt tính và tính đúng mỗi phép tính: 0,25 đ Câu 2: Điền đúng dấu mỗi phép so sánh : 0,25 đ 36 > 12 91 > 19 13 + 5 < 24 54 = 85 - 31 Câu 3: Sắp xếp đúng thứ tự dãy số: 1 đ 93, 33, 17, 11 Câu 4: Điền đúng: - Có 3 hình tam giác : 0,5 đ - Có 3 khối hộp chữ nhật: 0,5 đ Câu 5: Viết được: 1 chục = 10 (0,25đ) Viết đúng phép tính : (0, 75đ) 38 - 10 = 28